LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fence-mending
/fˈɛnsmˈɛndɪŋ/
/fˈɛnsmˈɛndɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fence-mending"
Fence-mending
DANH TỪ
01
sửa hàng rào
the act of trying to help opposing sides come to an agreement
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App