Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
slanging match
/slˈæŋɪŋ mˈætʃ/
/slˈaŋɪŋ mˈatʃ/
Slanging match
01
cuộc cãi nhau bằng những lời lẽ xúc phạm, trận cãi nhau nảy lửa
a heated argument where people exchange insults or rude remarks
Dialect
British
Các ví dụ
They had a slanging match during the meeting about the new project.
Họ đã có một cuộc cãi vã nảy lửa trong cuộc họp về dự án mới.
The two politicians got into a slanging match on live television.
Hai chính trị gia đã lao vào một cuộc cãi vã nảy lửa trên truyền hình trực tiếp.



























