Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
the negotiating table
/nɪɡˈoʊʃɪˌeɪɾɪŋ tˈeɪbəl/
/nɪɡˈəʊʃɪˌeɪtɪŋ tˈeɪbəl/
The negotiating table
01
bàn đàm phán, bàn thương lượng
a formal discussion in which people try to come to an agreement
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bàn đàm phán, bàn thương lượng