Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chicken-fried steak
/tʃˈɪkɪnfɹˈaɪd stˈeɪk/
Chicken-fried steak
01
bò bít tết tẩm bột chiên, bò bít tết chiên kiểu gà
a piece of beef that is coated in breadcrumbs and fried
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bò bít tết tẩm bột chiên, bò bít tết chiên kiểu gà