Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bread roll
Các ví dụ
She savored the warm, freshly baked bread roll with a smear of butter melting into it.
Cô ấy thưởng thức chiếc bánh mì tròn ấm nóng vừa mới nướng với một chút bơ tan chảy trên đó.
The sandwich was served with a side of crispy, golden-brown bread rolls.
Bánh sandwich được phục vụ kèm với những ổ bánh mì giòn, vàng nâu.



























