Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Breadbox
01
hộp đựng bánh mì, thùng đựng bánh mì
a container, often made of wood, metal, or plastic, used for storing bread
Các ví dụ
The vintage kitchen featured a charming breadbox on the countertop, where freshly baked loaves were stored.
Nhà bếp cổ điển có một hộp đựng bánh mì duyên dáng trên mặt bàn, nơi cất giữ những ổ bánh mới nướng.
Sarah 's grandmother 's breadbox was handed down through generations and held sentimental value as well as keeping bread fresh.
Hộp đựng bánh mì của bà ngoại Sarah được truyền lại qua nhiều thế hệ và có giá trị tình cảm cũng như giữ cho bánh mì luôn tươi.



























