Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Newsgathering
01
thu thập tin tức, tổng hợp thông tin
the act of collecting news item for broadcast or publication
Các ví dụ
Newsgathering involves collecting information from various sources to report on current events accurately.
Thu thập tin tức bao gồm việc thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau để báo cáo chính xác về các sự kiện hiện tại.
The newsgathering process often includes interviewing eyewitnesses and gathering data from official statements.
Quá trình thu thập tin tức thường bao gồm phỏng vấn nhân chứng và thu thập dữ liệu từ các tuyên bố chính thức.



























