EPS
volume
British pronunciation/ˈɛps/
American pronunciation/ˈɛps/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "EPS"

01

lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu

a financial measure that indicates a company's profit in relation to each outstanding share of common stock
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store