Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Epoch
01
thời đại, kỷ nguyên
a period of time in history or someone's life, during which significant events happen
Các ví dụ
The Renaissance was an epoch of great cultural and artistic achievements in Europe.
Thời kỳ Phục hưng là một thời kỳ của những thành tựu văn hóa và nghệ thuật vĩ đại ở châu Âu.
For the scientist, the discovery of the new element marked the beginning of a revolutionary epoch in chemistry.
Đối với nhà khoa học, việc phát hiện ra nguyên tố mới đánh dấu sự khởi đầu của một thời kỳ cách mạng trong hóa học.
02
thời kỳ, kỷ nguyên
a subdivision of a geologic period, characterized by distinctive and globally recognizable rock layers, fossils, and significant changes in Earth's climate and biota
Các ví dụ
Each epoch in Earth's history is defined by unique climate and life forms.
Mỗi thời kỳ trong lịch sử Trái Đất được xác định bởi khí hậu và các dạng sống độc đáo.
During the Holocene epoch, human civilization developed rapidly.
Trong thời kỳ Holocen, nền văn minh nhân loại phát triển nhanh chóng.
03
thời kỳ, kỷ nguyên
a fixed point in time used as a reference for recording astronomical data, such as the coordinates of celestial bodies
Các ví dụ
The positions of stars are given relative to a standard epoch.
Vị trí của các ngôi sao được cho tương đối so với một thời kỳ chuẩn.
Astronomers update catalogs each epoch to account for changes.
Các nhà thiên văn cập nhật danh mục mỗi kỷ nguyên để tính đến các thay đổi.
Cây Từ Vựng
epochal
epoch



























