LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Block graph
/blˈɒk ɡɹˈaf/
/blˈɑːk ɡɹˈæf/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "block graph"
Block graph
DANH TỪ
01
đồ thị khối
a simple diagram in which units of data are represented by blocks
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App