Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
indepensic
/ˌɪndɪpˈɛndənt mjˈuːzɪk/
Independent music
01
nhạc độc lập, nhạc tự phát hành
music that is produced without the resources of a major label or is self-released by an artist
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nhạc độc lập, nhạc tự phát hành