Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Storytelling
01
kể chuyện, nghệ thuật kể chuyện
the activity of telling a story in written or oral form
Cây Từ Vựng
storytelling
story
telling
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kể chuyện, nghệ thuật kể chuyện
Cây Từ Vựng
story
telling