Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Storybook
01
sách truyện, tập truyện
a book containing stories, often illustrated, typically for children
Các ví dụ
She read a storybook to her younger brother before bed.
Cô ấy đọc một cuốn truyện cho em trai trước khi đi ngủ.
The library has a large collection of colorful storybooks.
Thư viện có một bộ sưu tập lớn những quyển truyện đầy màu sắc.
Cây Từ Vựng
storybook
story
book



























