Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
pa
cy
/ˈpeɪ.si/
or /pei.si/
syllabuses
letters
pa
ˈpeɪ
pei
cy
si
si
/pˈeɪsi/
pacey
Adjective (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "pacy"trong tiếng Anh
pacy
TÍNH TỪ
01
nhanh
, có tiết tấu nhanh
(of a book, movie, etc.) having a fast-developing plot
Cây Từ Vựng
pacy
pace
@langeek.co
Từ Gần
pact
packsack
packman
packing
packhorse
pad
pad see ew
pad thai
pad the bill
padded cell
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App