Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
True crime
Các ví dụ
True crime podcasts have gained popularity in recent years, offering listeners a glimpse into real-life mysteries and criminal cases.
Các podcast về true crime đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, mang đến cho người nghe cái nhìn thoáng qua về những bí ẩn và vụ án hình sự có thật.
She devoured true crime documentaries, fascinated by the psychology of criminals and the intricacies of police investigations.
Cô ấy nghiền ngẫm những bộ phim tài liệu về true crime, bị mê hoặc bởi tâm lý học của tội phạm và sự phức tạp của các cuộc điều tra cảnh sát.



























