Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
booking office
/bˈʊkɪŋ ˈɑːfɪs/
/bˈʊkɪŋ ˈɒfɪs/
Booking office
01
quầy vé, văn phòng đặt chỗ
a place where you can buy tickets, at a train or bus station or at a theater
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
quầy vé, văn phòng đặt chỗ