bit player
bit player
bɪt pleɪər
bit pleiēr
British pronunciation
/bˈɪt plˈeɪə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bit player"trong tiếng Anh

Bit player
01

diễn viên phụ, người đóng vai nhỏ

an actor with a small or minor role in a film, TV show, or play
example
Các ví dụ
Although she was a bit player in the film, her performance was praised for its subtlety.
Mặc dù cô ấy chỉ là một diễn viên phụ trong phim, nhưng màn trình diễn của cô ấy đã được khen ngợi vì sự tinh tế.
The director cast him as a bit player to bring authenticity to the background scenes.
Đạo diễn đã chọn anh ấy vào vai diễn viên phụ để mang lại sự chân thực cho các cảnh nền.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store