Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Green belt
Các ví dụ
Darlington should preserve its green belt.
Darlington nên bảo tồn vành đai xanh của mình.
02
đai xanh, trình độ trung cấp trong võ thuật
(martial arts) a belt that represents a level of proficiency above beginner, often indicating intermediate skills and knowledge
Các ví dụ
She proudly wore her new green belt to class.
Cô ấy tự hào đeo đai xanh mới của mình đến lớp.
The green belt signifies his progress in martial arts training.
Đai xanh biểu thị sự tiến bộ của anh ấy trong quá trình luyện tập võ thuật.



























