Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Web chat
Các ví dụ
Customer support is available 24/7 through the web chat feature on their website.
Hỗ trợ khách hàng có sẵn 24/7 thông qua tính năng trò chuyện trực tuyến trên trang web của họ.
The students used web chat to collaborate on their group project remotely.
Các sinh viên đã sử dụng trò chuyện web để cộng tác từ xa trong dự án nhóm của họ.



























