Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
due to
Các ví dụ
The flight delay was due to heavy fog at the airport.
Chuyến bay bị hoãn là do sương mù dày đặc tại sân bay.
The event was canceled due to unforeseen circumstances.
Sự kiện đã bị hủy do những tình huống không lường trước được.



























