Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
courtesy call
/kˈɜːɾəsi kˈɔːl/
/kˈɜːtəsi kˈɔːl/
Courtesy call
01
cuộc gọi lịch sự, chuyến thăm lịch sự
a visit or phone call that is made as a gesture of politeness
Các ví dụ
The customer service team made a courtesy call to ensure I was happy with my new phone.
Đội ngũ dịch vụ khách hàng đã thực hiện một cuộc gọi lịch sự để đảm bảo rằng tôi hài lòng với chiếc điện thoại mới của mình.
He received a courtesy call from the hospital to remind him of his appointment.
Anh ấy nhận được một cuộc gọi lịch sự từ bệnh viện để nhắc nhở về cuộc hẹn của mình.



























