Ruched
volume
British pronunciation/ɹˈʌt‍ʃt/
American pronunciation/ɹˈʌtʃt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ruched"

01

nhúm, gấp nếp

(of a fabric or piece of clothing) made with many small folds or pleats
ruched definition and meaning

ruched

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store