High-visibility
volume
British pronunciation/hˈaɪvˌɪzəbˈɪlɪti/
American pronunciation/hˈaɪvˌɪzəbˈɪlɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high-visibility"

high-visibility
01

tính năng cao, quần áo phản quang

describing brightly colored clothing made of reflective material in a way that is easily seen
high-visibility definition and meaning

word family

high-visibility

high-visibility

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store