Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
glamorously
01
một cách quyến rũ, một cách lộng lẫy
in a way that is strikingly attractive and full of glamor
Các ví dụ
She walked glamorously down the red carpet, waving to the cameras.
Cô ấy bước đi quyến rũ trên thảm đỏ, vẫy tay với các máy quay.
The hotel lobby was decorated glamorously with chandeliers and gold accents.
Sảnh khách sạn được trang trí lộng lẫy với đèn chùm và các chi tiết mạ vàng.



























