Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
viridian
01
viridian, có màu xanh lá cây xanh dương tươi sáng
having a bright, blue-green color with a strong emphasis on green
Các ví dụ
The forest was filled with the lush tones of viridian leaves.
Khu rừng tràn ngập những sắc thái tươi tốt của lá viridian.
Her eyes sparkled with a hint of viridian glow, reflecting the natural beauty around her.
Đôi mắt cô ấy lấp lánh với ánh sáng xanh lục, phản chiếu vẻ đẹp tự nhiên xung quanh.



























