viridian
vi
vi
ri
ˈrɪ
ri
dian
diən
diēn
British pronunciation
/vɪɹˈɪdi‍ən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "viridian"trong tiếng Anh

viridian
01

viridian, có màu xanh lá cây xanh dương tươi sáng

having a bright, blue-green color with a strong emphasis on green
viridian definition and meaning
example
Các ví dụ
The forest was filled with the lush tones of viridian leaves.
Khu rừng tràn ngập những sắc thái tươi tốt của lá viridian.
Her eyes sparkled with a hint of viridian glow, reflecting the natural beauty around her.
Đôi mắt cô ấy lấp lánh với ánh sáng xanh lục, phản chiếu vẻ đẹp tự nhiên xung quanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store