Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hourglass figure
/ˈaɪʊɹɡlæs fˈɪɡjɚ/
/ˈaʊəɡlas fˈɪɡə/
Hourglass figure
01
hình đồng hồ cát, dáng đồng hồ cát
the body shape of a woman with a small waist and larger hips and breasts
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hình đồng hồ cát, dáng đồng hồ cát