Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Single room
Các ví dụ
He preferred staying in a single room while traveling for privacy.
Anh ấy thích ở trong một phòng đơn khi đi du lịch để có sự riêng tư.
She booked a single room in the hotel for her business trip.
Cô ấy đã đặt một phòng đơn trong khách sạn cho chuyến công tác của mình.



























