single-decker
Pronunciation
/sˈɪŋɡəldˈɛkɚ/
British pronunciation
/sˈɪŋɡəldˈɛkə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "single-decker"trong tiếng Anh

Single-decker
01

xe buýt một tầng, xe buýt đơn tầng

a type of bus that has only one floor
example
Các ví dụ
The single-decker bus arrived right on time to take passengers to the station.
Chiếc xe buýt một tầng đã đến đúng giờ để đưa hành khách đến nhà ga.
We decided to ride the single-decker because it was less crowded than the double-decker.
Chúng tôi quyết định đi xe buýt một tầng vì nó ít đông đúc hơn so với xe buýt hai tầng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store