Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
zoological
01
thuộc động vật học, liên quan đến động vật học
involving or concerning the branch of science that deals with animals
Các ví dụ
The zoological park is home to a variety of endangered species, providing them with a safe environment to live and breed.
Công viên động vật học là nơi sinh sống của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng, cung cấp cho chúng một môi trường an toàn để sống và sinh sản.
As a zoological researcher, she spent months studying the migration patterns of wild elephants in Africa.
Là một nhà nghiên cứu động vật học, cô đã dành nhiều tháng nghiên cứu các mô hình di cư của voi hoang dã ở Châu Phi.
02
động vật học
of or relating to animals or animal groups



























