Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Zoo
01
sở thú, vườn thú
a place where many kinds of animals are kept for exhibition, breeding, and protection
Các ví dụ
At the zoo, there was a fascinating reptile exhibit with snakes and lizards.
Tại sở thú, có một triển lãm bò sát hấp dẫn với rắn và thằn lằn.
During our school trip, we visited the zoo and saw many different animals.
Trong chuyến đi học của chúng tôi, chúng tôi đã đến thăm sở thú và nhìn thấy nhiều loài động vật khác nhau.
Cây Từ Vựng
zoology
zoo



























