Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to zonk out
01
ngất đi, mất ý thức
lose consciousness due to a sudden trauma, for example
02
ngủ nhanh chóng, ngủ thiếp đi
fall asleep fast, as when one is extremely tired
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ngất đi, mất ý thức
ngủ nhanh chóng, ngủ thiếp đi