Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to zip up
[phrase form: zip]
01
kéo khóa, đóng khóa kéo
to fasten a piece of clothing, etc. with a zipper
Các ví dụ
The sleeping bag was cozy and comfortable when completely zipped up.
Túi ngủ rất ấm áp và thoải mái khi được kéo khóa hoàn toàn.
Before leaving, he zipped up his backpack to ensure the contents were secure.
Trước khi rời đi, anh ấy kéo khóa ba lô để đảm bảo nội dung bên trong được an toàn.



























