zeitgeist
zeitgeist
tgaɪst
tgaist
British pronunciation
/zˈa‍ɪtɡa‍ɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "zeitgeist"trong tiếng Anh

Zeitgeist
01

tinh thần thời đại, không khí thời đại

the defining spirit or mood of a particular period in history, reflecting the ideas and beliefs of the time
Wiki
example
Các ví dụ
The 1960s was a decade defined by the zeitgeist of social change and cultural revolution, with movements for civil rights, feminism, and anti-war activism shaping the era.
Thập niên 1960 là một thập kỷ được định nghĩa bởi zeitgeist của sự thay đổi xã hội và cách mạng văn hóa, với các phong trào vì quyền công dân, nữ quyền và hoạt động chống chiến tranh đã định hình thời đại.
The Enlightenment was characterized by a zeitgeist of reason, skepticism, and intellectual curiosity, leading to advancements in science, philosophy, and political thought.
Thời kỳ Khai sáng được đặc trưng bởi tinh thần thời đại của lý trí, hoài nghi và tò mò trí tuệ, dẫn đến những tiến bộ trong khoa học, triết học và tư tưởng chính trị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store