LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Boarfish
/bˈɔːfɪʃ/
/bˈoːɹfɪʃ/
boarfishes
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "boarfish"
Boarfish
DANH TỪ
01
fish with a projecting snout
02
fish with large eyes and long snouts
word family
boarfish
boarfish
Noun
Ví dụ
Từ Gần
boardwalk
boards
boardroom
boardinghouse
boarding school
boarhound
boast
boaster
boastful
boastfully
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App