act as
act as
ækt æz
ākt āz
British pronunciation
/ˈakt az/

Định nghĩa và ý nghĩa của "act as"trong tiếng Anh

to act as
01

đóng vai trò là, hoạt động như

to perform the role or function of something
example
Các ví dụ
This tool acts as a substitute for the original equipment in an emergency.
Công cụ này đóng vai trò thay thế cho thiết bị gốc trong trường hợp khẩn cấp.
The symbol on the map acts as a guide for travelers.
Biểu tượng trên bản đồ đóng vai trò hướng dẫn cho du khách.
02

giả vờ, làm như

pretend to have certain qualities or state of mind
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store