Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Yuan
01
nhân dân tệ, đồng nhân dân tệ
the basic unit of currency in China, abbreviated as ¥ or CNY, used for financial transactions and pricing in China
Các ví dụ
The price of the phone was 1,500 ¥.
Giá của chiếc điện thoại là 1.500 nhân dân tệ.
He exchanged his dollars for yuan at the bank.
Anh ấy đổi đô la của mình lấy nhân dân tệ tại ngân hàng.
02
nhà Nguyên, đế chế Nguyên
the imperial dynasty of China from 1279 to 1368



























