Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
youthful
01
trẻ trung, thanh xuân
having the characteristics that are typical of young people
Các ví dụ
Despite her age, she had a youthful appearance, with smooth skin and a radiant smile.
Mặc dù tuổi tác, cô ấy có vẻ ngoài trẻ trung, với làn da mịn màng và nụ cười rạng rỡ.
His youthful energy and enthusiasm were contagious, inspiring those around him.
Năng lượng trẻ trung và nhiệt huyết của anh ấy rất dễ lây lan, truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
Cây Từ Vựng
youthfully
youthfulness
youthful
youth



























