Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
year-round
/ˈjɪrˌraʊnd/
/ˈjɪəˌraʊnd/
year-round
01
quanh năm, hàng năm
happening the whole year
Các ví dụ
The resort offers year-round activities, including skiing in the winter and hiking in the summer.
Khu nghỉ dưỡng cung cấp các hoạt động quanh năm, bao gồm trượt tuyết vào mùa đông và đi bộ đường dài vào mùa hè.
The beach is a popular destination for year-round sunbathing and swimming.
Bãi biển là điểm đến phổ biến để tắm nắng và bơi lội quanh năm.



























