Write-off
volume
British pronunciation/ɹˈaɪtˈɒf/
American pronunciation/ɹˈaɪtˈɔf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "write-off"

Write-off
01

xóa nợ, khấu hao

the act of canceling a debt or financial obligation, often due to it being deemed uncollectible or not worth pursuing
02

khấu trừ, phí tổn thất

(accounting) reduction in the book value of an asset
03

giai đoạn không làm gì, giai đoạn thất bại

a period of time in which one fails to accomplish anything

write-off

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store