LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wrist bone
/ɹˈɪst bˈəʊn/
/ɹˈɪst bˈoʊn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wrist bone"
Wrist bone
DANH TỪ
01
any of the eight small bones of the wrist of primates
Ví dụ
Từ Gần
wrist band
wrist
wrinkly
wrinkleproof
wrinkleless
wrist joint
wrist pad
wrist pin
wrist shot
wrist watch
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App