woolgathering
wool
ˈwʊl
vool
ga
the
ðə
dhē
ring
rɪng
ring
British pronunciation
/wˈʊlɡɐðəɹɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "woolgathering"trong tiếng Anh

Woolgathering
01

mơ mộng, trầm tư mặc tưởng

the act or state of being lost in fanciful thought
example
Các ví dụ
His mind drifted into woolgathering, far from the task at hand.
Tâm trí anh ấy trôi dạt vào mơ mộng, xa rời nhiệm vụ trước mắt.
He dismissed the idea as mere woolgathering, lacking any practical value.
Anh ấy bác bỏ ý tưởng đó như chỉ là mơ mộng viển vông, thiếu bất kỳ giá trị thực tiễn nào.
woolgathering
01

mơ mộng, đãng trí

having a mood or nature prone to fantasy
example
Các ví dụ
He gave a woolgathering smile, clearly lost in his own world.
Anh ấy nở một nụ cười mơ màng, rõ ràng là đang lạc trong thế giới của riêng mình.
Her woolgathering gaze lingered on the horizon.
Ánh mắt mơ màng của cô ấy đọng lại ở đường chân trời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store