Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Woolen
01
len, vải len
a fabric made from the hair of sheep
woolen
01
làm từ len, bằng len
made of or related to wool
Các ví dụ
She wore a cozy woolen sweater to keep warm during the chilly winter evening.
Cô ấy mặc một chiếc áo len len ấm áp để giữ ấm trong buổi tối mùa đông lạnh giá.
The artisans at the market sold beautifully crafted woolen blankets that were perfect for snuggling.
Các nghệ nhân ở chợ bán những chiếc chăn len được chế tác đẹp mắt, hoàn hảo để cuộn mình.



























