LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wool stapler
/wˈʊl stˈeɪplə/
/wˈʊl stˈeɪplɚ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wool stapler"
Wool stapler
DANH TỪ
01
a person who sorts wool into different grades
02
a dealer in wool
Ví dụ
Từ Gần
wool oil
wool grease
wool fat
wool
wooing
woolen
woolf
woolgather
woolgatherer
woolgathering
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App