wishbone
wish
ˈwɪʃ
vish
bone
ˌboʊn
bown
British pronunciation
/wˈɪʃbə‍ʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wishbone"trong tiếng Anh

Wishbone
01

xương ức hình chữ Y, xương ước nguyện

a Y-shaped bone between the neck and breast of a bird
wishbone definition and meaning
example
Các ví dụ
He collected wishbones from different birds and displayed them as a unique collection.
Anh ấy đã thu thập xương ức từ các loài chim khác nhau và trưng bày chúng như một bộ sưu tập độc đáo.
They made a wish and pulled apart the wishbone, hoping for good luck.
Họ ước và kéo xương ước, hy vọng sẽ gặp may mắn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store