Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wish list
01
danh sách mong muốn, danh sách ước mơ
a list of desired items or experiences that one would like to have or achieve, often used as a guide for future planning or goal setting
Các ví dụ
I added a new camera to my wish list for my birthday.
Tôi đã thêm một chiếc máy ảnh mới vào danh sách mong muốn của mình cho ngày sinh nhật.
Her wish list included books, clothes, and tech gadgets.
Danh sách mong muốn của cô ấy bao gồm sách, quần áo và các thiết bị công nghệ.



























