Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to wink at
01
làm ngơ trước, bỏ qua
to quietly allow or ignore something wrong or improper without openly admitting approval
Các ví dụ
The manager chose to wink at the minor safety violations.
Người quản lý đã chọn cách nhắm mắt làm ngơ trước những vi phạm an toàn nhỏ.
Teachers sometimes wink at harmless pranks to keep the class atmosphere light.
Giáo viên đôi khi làm ngơ trước những trò đùa vô hại để giữ không khí lớp học nhẹ nhàng.



























