to wink at
Pronunciation
/wˈɪŋk æt/
British pronunciation
/wˈɪŋk at/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wink at"trong tiếng Anh

to wink at
01

làm ngơ trước, bỏ qua

to quietly allow or ignore something wrong or improper without openly admitting approval
example
Các ví dụ
The manager chose to wink at the minor safety violations.
Người quản lý đã chọn cách nhắm mắt làm ngơ trước những vi phạm an toàn nhỏ.
Teachers sometimes wink at harmless pranks to keep the class atmosphere light.
Giáo viên đôi khi làm ngơ trước những trò đùa vô hại để giữ không khí lớp học nhẹ nhàng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store