blowgun
blow
ˈbloʊ
blow
gun
ˌgʌn
gan
British pronunciation
/blˈəʊɡʌn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "blowgun"trong tiếng Anh

Blowgun
01

ống thổi, súng thổi

a tube-like weapon through which an arrow is shot if someone breathes in it forcefully
Wiki
example
Các ví dụ
The indigenous tribe used blowguns for hunting small game in the dense rainforest.
Bộ tộc bản địa sử dụng ống thổi để săn bắt thú nhỏ trong rừng nhiệt đới rậm rạp.
He demonstrated his skill with the blowgun by hitting the target with remarkable accuracy from a distance.
Anh ấy đã thể hiện kỹ năng của mình với ống thổi bằng cách bắn trúng mục tiêu với độ chính xác đáng kinh ngạc từ một khoảng cách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store