wimple
wim
ˈwɪm
vim
ple
pəl
pēl
British pronunciation
/wˈɪmpə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wimple"trong tiếng Anh

Wimple
01

khăn trùm đầu, mũ trùm đầu thời trung cổ

a medieval garment worn primarily by women, consisting of a cloth covering the head, neck, and sometimes the chin, often worn beneath a veil or hood
Wiki
example
Các ví dụ
The medieval nun wore a white wimple as part of her habit.
Nữ tu thời trung cổ đeo một chiếc khăn trùm đầu trắng như một phần của trang phục.
Her wimple framed her face elegantly, accentuating her features.
Chiếc khăn trùm đầu của cô ấy đã tạo khung cho khuôn mặt một cách thanh lịch, làm nổi bật các đường nét.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store