Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
widow's weeds
/wˈɪdoʊz wˈiːdz/
/wˈɪdəʊz wˈiːdz/
Widow's weeds
01
quần áo tang của góa phụ, trang phục tang của góa phụ
mourning clothes worn by a widow, typically consisting of black garments and accessories
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
quần áo tang của góa phụ, trang phục tang của góa phụ